Thủy kinh chú
Phồn thể | 水經注 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Shuǐ Jīng Zhù | ||||||
Wade–Giles | Shui Ching Chu | ||||||
Giản thể | 水经注 |
Thủy kinh chú
Phồn thể | 水經注 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Shuǐ Jīng Zhù | ||||||
Wade–Giles | Shui Ching Chu | ||||||
Giản thể | 水经注 |
Thực đơn
Thủy kinh chúLiên quan
Thủy Thủy triều Thủy quân lục chiến Hoa Kỳ Thủy ngân Thủy hử Thủy Tiên (ca sĩ) Thủy thủ Mặt Trăng (nhân vật) Thủy điện Thủy điện ở lưu vực sông Mê Kông Thủy tinh borosilicatTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thủy kinh chú